1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparitor

apparitor

/ə"pæritɔ:/
Danh từ
  • viên lại (của quan toà ở La mã xưa)
  • nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)
  • viên thừa lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận