Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apparent horizon
apparent horizon
/ə"pærənt hə"raizn]
Danh từ
chân trời theo mắt nhìn
Hóa học - Vật liệu
đường chân trời biểu kiến
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận