1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparent horizon

apparent horizon

/ə"pærənt hə"raizn]
Danh từ
  • chân trời theo mắt nhìn
Hóa học - Vật liệu
  • đường chân trời biểu kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận