1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparent defect

apparent defect

Kinh tế
  • hiện tì
  • hiện tì (của hàng hóa)
  • khuyết tật dễ thấy
  • tì vết dễ thấy
Điện
  • khuyết tật trông thấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận