1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparel

apparel

/ə"pærəl/
Danh từ
  • đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
  • từ cổ quần áo, y phục
  • từ cổ đồ trang sức, đồ trang điểm
Động từ
  • mặc quần áo (cho ai)
  • trang điểm (cho ai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận