Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apparel
apparel
/ə"pærəl/
Danh từ
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
từ cổ
quần áo, y phục
từ cổ
đồ trang sức, đồ trang điểm
Động từ
mặc quần áo (cho ai)
trang điểm (cho ai)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận