1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparatchik

apparatchik

Danh từ
  • thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản
  • công chức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận