Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apparatchik
apparatchik
Danh từ
thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản
công chức
Thảo luận
Thảo luận