1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appalling

appalling

/ə"pɔ:liɳ/
Tính từ
  • làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận