Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apostolate
apostolate
/ə"pɔstəlit/
Danh từ
chức tông đồ
sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động
Thảo luận
Thảo luận