1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apostatise

apostatise

/ə"pɔstətaiz/ (apostatize) /ə"pɔstətaiz/
Nội động từ
  • bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận