Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apostate
apostate
/ə"pɔstəsi/
Danh từ
người bỏ đạo, người bội giáo
người bỏ đảng
Tính từ
bỏ đạo, bội giáo
bỏ đảng
Thảo luận
Thảo luận