1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aport

aport

/ə"pɔ:t/
Phó từ
  • hàng hải ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận