1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apochromatism

apochromatism

/,æpə"kroumətizm/
Danh từ
  • vật lý tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic
Điện lạnh
  • tính apocrom
  • tính tiêu sắc phức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận