Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apochromatism
apochromatism
/,æpə"kroumətizm/
Danh từ
vật lý
tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic
Điện lạnh
tính apocrom
tính tiêu sắc phức
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận