1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aplanatism

aplanatism

/"æplənætizm/
Danh từ
  • vật lý tính tương phản, tính aplanatic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận