Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aplanat
aplanat
/"æplənæt/
Danh từ
vật lý
kính vật tương phản, aplanat
Xây dựng
kính vật tương phản
Điện lạnh
thấu kính aplan
thấu kính tương phẳng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận