1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aperture mask

aperture mask

Kỹ thuật
  • lưới chắn
  • lưới màn
Điện tử - Viễn thông
  • màn che khẩu độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận