1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aperitive

aperitive

/ə"piəriənt/ (aperitive) /ə"peritiv/
Tính từ
  • nhuận tràng
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận