Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aperitif
aperitif
/æ"periti:f/
Danh từ
rượu khai vị
Thảo luận
Thảo luận