Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aperient
aperient
/ə"piəriənt/ (aperitive) /ə"peritiv/
Tính từ
nhuận tràng
Danh từ
y học
thuốc nhuận tràng
Y học
nhuận tràng
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận