Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apathy
apathy
/"æpəθi/
Danh từ
tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững
Thảo luận
Thảo luận