1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aparathyrosis

aparathyrosis

Y học
  • không có tuyến cận gìáp, thiểu năng tuyến cận giáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận