Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anzac
anzac
/"ænzæk/
Danh từ
lính An-giắc
(số nhiều) binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I)
Tính từ
các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915)
Thảo luận
Thảo luận