Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anxiously
anxiously
/"æɳkʃəsli/
Phó từ
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
Thảo luận
Thảo luận