1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anxiously

anxiously

/"æɳkʃəsli/
Phó từ
  • áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận