Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antwerp
antwerp
/"æntwə:p/
Danh từ
loại bồ câu actec (cũng antwerp pigeon)
Thảo luận
Thảo luận