1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antizymotic agent

antizymotic agent

Kinh tế
  • tác nhân ức chế sự lên men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận