1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antivibration support

antivibration support

Xây dựng
  • bệ chống rung
  • gối chống rung
  • trụ chống rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận