1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antivenene

antivenene

/"æntivə"ni:n/
Danh từ
  • thuốc giải độc
  • thuốc chữa rắn cắn
Y học
  • kháng nọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận