Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antitrust
antitrust
/,ænti"trʌst/
Tính từ
thương nghiệp
chống lại các tờ rớt, chống độc quyền
Kinh tế
chống độc quyền
chống tờ-rớt
chủ nghĩa chống độc quyền
chủ nghĩa chống tờ-rớt
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận