1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antitrust

antitrust

/,ænti"trʌst/
Tính từ
Kinh tế
  • chống độc quyền
  • chống tờ-rớt
  • chủ nghĩa chống độc quyền
  • chủ nghĩa chống tờ-rớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận