1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antitetanic

antitetanic

/"æntiti"tænik/
Tính từ
  • chống uốn ván
Danh từ
  • thuốc chống uốn ván
Y học
  • trị uốn ván
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận