Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antitetanic
antitetanic
/"æntiti"tænik/
Tính từ
chống uốn ván
Danh từ
thuốc chống uốn ván
Y học
trị uốn ván
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận