1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antisudorific

antisudorific

/"ænti,sju:də"rifik/
Tính từ
Danh từ
  • y học thuốc chống đổ mồ hôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận