1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antiscorbutic

antiscorbutic

/"æntiskɔ:"bju:tik/
Tính từ
  • chống scobut
Danh từ
  • thuốc chữa scobut

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận