Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antirachitic
antirachitic
/"æntiræ"kaitik/
Tính từ
chống còi xương
Y học
chống còi xương
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận