1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antirachitic

antirachitic

/"æntiræ"kaitik/
Tính từ
  • chống còi xương
Y học
  • chống còi xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận