Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiquate
antiquate
/"æntikweit/
Động từ
làm cho thành cổ
làm cho không hợp thời
bỏ không dùng vì không hợp thời
Thảo luận
Thảo luận