Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiquarianize
antiquarianize
/,ænti"kweəriənaiz/
Nội động từ
khảo cổ
sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ
Thảo luận
Thảo luận