1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antiquarianize

antiquarianize

/,ænti"kweəriənaiz/
Nội động từ
  • khảo cổ
  • sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận