1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antipyrine

antipyrine

/,ænti"paiərin/ (antipyrine) /,ænti"paiərin/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chất thoái nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận