Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antipyretic
antipyretic
/"æntipai"retik/
Tính từ
giải nhiệt, hạ sốt
Danh từ
thuốc sốt
Y học
hạ nhiệt
Hóa học - Vật liệu
thuốc hạ nhiệt
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận