Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiputrescent
antiputrescent
Tính từ
chống thối rữa
Kỹ thuật
chống thối rữa
Xây dựng
chống mục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận