Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiproton
antiproton
/,ænti"proutɔn/
Danh từ
vật lý
Antiproton, phãn proton
Điện lạnh
phản proton
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận