1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antiphony

antiphony

/æn"tifəni/
Danh từ
  • bài thánh ca
  • bài hát đối
  • tiếng vang, tiếng dội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận