Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antimonate
antimonate
/"æntiməneit/
Danh từ
hoá học
antimonat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận