1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antimiotic

antimiotic

Tính từ
  • sinh học ức chế gián phân; kìm hãm gián phân
Danh từ
  • chất có tác dụng ức chế gián phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận