1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antimephitic

antimephitic

/"æntime"fitik/
Tính từ
  • trừ xú khí, trừ khí độc
Danh từ
  • thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc
Y học
  • chống chất hôi thối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận