Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antimephitic
antimephitic
/"æntime"fitik/
Tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc
Danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc
Y học
chống chất hôi thối
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận