Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antihaemophilic
antihaemophilic
Tính từ
y học
chống ưa chảy máu
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận