1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antigen

antigen

/"æntidʤən/
Danh từ
  • kháng nguyên
Kinh tế
  • chất kháng nguyên
Y học
  • kháng nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận