1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antifriction bearing

antifriction bearing

Cơ khí - Công trình
  • ổ lăn chống ma sát
  • ổ trục chống ma sát
Xây dựng
  • vòng lót dỡ sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận