1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antifouling

antifouling

Tính từ
  • chống gỉ; chống bẩn
Hóa học - Vật liệu
  • chất chống bẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận