1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antidote

antidote

/"æntidout/
Danh từ
Kinh tế
  • thuốc giải độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận