Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antidazzle
antidazzle
/"æntidæzl/
Tính từ
không làm loá mắt (đèn pha)
Thảo luận
Thảo luận