1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antidazzle

antidazzle

/"æntidæzl/
Tính từ
  • không làm loá mắt (đèn pha)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận