1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticyclonic

anticyclonic

/"æntisai"klɔnik/
Tính từ
  • xoáy nghịch
Cơ khí - Công trình
  • xoáy nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận