Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anticyclone
anticyclone
/"ænti"saiklou/
Danh từ
khí tượng
xoáy nghịch
Kỹ thuật
đới xiclon
xoáy nghịch
Toán - Tin
đối cyclon
Chủ đề liên quan
Khí tượng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận