1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticontamination clothing

anticontamination clothing

Hóa học - Vật liệu
  • quần áo chống nhiễm bẩn
  • quần áo chống nhiễm xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận