1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticoagulant

anticoagulant

Danh từ
  • thuốc chống đông tụ
Kinh tế
  • chất chống đông
Y học
  • chất kháng đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận